Vai trò của chiếu sáng trong thiết kế không gian công cộng đương đại
Trong thiết kế không gian công cộng đương đại, chiếu sáng không còn chỉ là một yếu tố kỹ thuật phục vụ tầm nhìn và đảm bảo an toàn, mà ngày càng được nhìn nhận như một công cụ thiết kế chiến lược, nơi giao thoa giữa kỹ thuật, thẩm mỹ và xã hội học đô thị. Ánh sáng góp phần định hình bản sắc thị giác của thành phố, gợi mở cảm xúc và nâng cao chất lượng trải nghiệm không gian cho người dân. Khi được quy hoạch hợp lý, chiếu sáng có thể làm nổi bật giá trị kiến trúc – văn hóa, tổ chức các hoạt động xã hội về đêm, tạo nên “ngôn ngữ ánh sáng” riêng cho từng khu vực – Từ các quảng trường lịch sử đến những tuyến phố thương mại hiện đại…

Bên cạnh chức năng thẩm mỹ, ánh sáng còn có vai trò sâu sắc về mặt tâm lý – xã hội. Không gian được chiếu sáng tốt giúp giảm thiểu tội phạm, tăng cảm giác an toàn và khuyến khích người dân, đặc biệt là phụ nữ, trẻ em và người cao tuổi, tham gia sử dụng không gian công cộng về đêm. Ngoài ra, ánh sáng còn là phương tiện kể chuyện, là cách thức để “làm sống lại” các công trình di sản bằng một lớp biểu đạt mới – Từ đó, khơi gợi ký ức đô thị và cảm giác gắn bó cộng đồng với không gian sống.
Không gian công cộng về đêm, nhờ ánh sáng, có thể chuyển hóa thành nơi gặp gỡ, giao lưu, trình diễn nghệ thuật và hoạt động kinh tế đêm, từ chợ đêm, sân khấu ngoài trời đến lễ hội ánh sáng. Tại nhiều thành phố (TP) trên thế giới, chiếu sáng nghệ thuật không chỉ kích hoạt không gian mà còn định vị hình ảnh đô thị, trở thành sản phẩm du lịch độc đáo, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Đồng thời, các không gian được chiếu sáng công phu có thể đóng vai trò như một “phòng trưng bày ngoài trời”, tạo điều kiện để cộng đồng tiếp cận với nghệ thuật thị giác và giáo dục thẩm mỹ đô thị một cách tự nhiên, bền vững.

Thực trạng chiếu sáng các di sản tại Hà Nội
Tại Hà Nội, việc chiếu sáng các công trình di sản bắt đầu được quan tâm rõ nét từ khoảng năm 2017, chủ yếu dưới hình thức chiếu sáng kiến trúc và thử nghiệm ánh sáng sự kiện. Tuy nhiên, phải đến giai đoạn 2019 – 2020, cùng với sự thúc đẩy từ xu thế phát triển kinh tế ban đêm và sự kiện Hà Nội được ghi danh vào Mạng lưới các TP Sáng tạo toàn cầu do UNESCO công nhận năm 2019, trào lưu chiếu sáng di sản mới thực sự trở thành một hướng đi có sức lan tỏa trong tư duy thiết kế và quản lý không gian công cộng. Điểm khởi đầu rõ nét là việc tổ chức các chương trình ánh sáng nghệ thuật tại khu vực phố cổ, hồ Hoàn Kiếm và đặc biệt là Văn Miếu – Quốc Tử Giám.
Hiện nay, các hình thức chiếu sáng di sản tại Hà Nội có thể được phân loại thành ba nhóm chính: Chiếu sáng kiến trúc tĩnh, sử dụng hệ thống đèn LED để nhấn sáng mặt đứng, cổng, mái, như tại Nhà hát Lớn, Tháp Rùa hay Đền Ngọc Sơn; chiếu sáng tương tác, thông qua công nghệ mapping 3D kết hợp âm thanh, nội dung kể chuyện và hiệu ứng ánh sáng chuyển động, như trình diễn “Tinh hoa đạo học” tại Văn Miếu hay trình chiếu du lịch tại Ô Quan Chưởng; sắp đặt ánh sáng nghệ thuật ngoài trời, thường sử dụng ánh sáng màu, khối hình hoặc hiệu ứng tạo bóng để biểu đạt các yếu tố văn hóa đặc trưng, như sắp đặt họa tiết ánh sáng tại trung tâm văn hóa 22 Hàng Buồm hay các bích họa đèn tại phố Phùng Hưng.
Hiện tại, việc khai thác ánh sáng di sản tại Hà Nội vẫn còn phân mảnh và thiếu đồng bộ. Đa số các hoạt động mang tính sự kiện, thử nghiệm hoặc ngắn hạn, chưa trở thành một phần cố định và có chiến lược trong trải nghiệm đô thị về đêm. Hệ thống chiếu sáng cố định tại nhiều công trình như Tháp Rùa, Đền Ngọc Sơn, Nhà hát Lớn… vẫn còn ở mức cơ bản, thiên về chức năng hơn là biểu đạt thẩm mỹ hoặc kể chuyện bằng ánh sáng. Thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý di sản, đơn vị thiết kế chiếu sáng và nhà tổ chức sự kiện khiến nhiều dự án chỉ dừng lại ở mức “thắp sáng” thay vì “kể chuyện di sản”.

Dù còn hạn chế, giá trị của các dự án chiếu sáng di sản tại Hà Nội bước đầu đã được ghi nhận. Về mặt thị giác, chiếu sáng đã làm nổi bật chất liệu, hình khối, đường nét kiến trúc của các công trình về đêm, là những yếu tố thường bị lẫn trong không gian ban ngày. Về mặt xã hội, không gian chiếu sáng thu hút người dân và du khách quay lại không gian công cộng, nhất là tại các khu vực như phố đi bộ Hồ Gươm, góp phần thúc đẩy giao lưu, kinh doanh và hoạt động nghệ thuật đường phố. Về mặt văn hóa, chiếu sáng mở ra cách tiếp cận mới với di sản – Nơi người xem không chỉ “nhìn thấy” mà còn “trải nghiệm” lịch sử thông qua ánh sáng kể chuyện. Cộng đồng cũng cho thấy sự quan tâm và ủng hộ mạnh mẽ đối với các hoạt động chiếu sáng di sản, đặc biệt là các chương trình có tính nghệ thuật cao và nội dung gắn với bản sắc và những chương trình có nội dung sáng tạo và gắn với trải nghiệm tương tác. Người dân cũng kỳ vọng vào một hệ thống chiếu sáng có tính bền vững, lâu dài, thay vì chỉ là “ánh sáng lễ hội”.
Có thể thấy rằng, chiếu sáng di sản tại Hà Nội đang ở giai đoạn tiềm năng phát triển, với những thử nghiệm sáng tạo ban đầu nhưng cần được hệ thống hóa thành chiến lược quy hoạch ánh sáng đô thị toàn diện. Khi ánh sáng được đặt đúng vai trò – Vừa là công cụ bảo tồn mềm, vừa là chất liệu thiết kế đô thị đêm, nó có thể góp phần định vị lại hình ảnh Hà Nội trong không gian công cộng đêm một cách sinh động, văn hóa và nhân văn hơn.
Trào lưu nghiên cứu đô thị đêm và bài học quy hoạch ánh sáng quốc tế
Trong bối cảnh các TP trên thế giới đang hướng đến mô hình “đô thị 24 giờ”, quy hoạch ánh sáng không còn là một phần kỹ thuật phụ trợ mà ngày càng trở thành một thành tố chiến lược trong thiết kế đô thị. Đêm, vốn từng được xem là khoảng thời gian của tạm ngừng, giờ đây đã trở thành một chiều không gian hoạt động độc lập, với những nhu cầu riêng về an toàn, trải nghiệm, bản sắc và kinh tế. Việc quy hoạch ánh sáng một cách bài bản là điều kiện tiên quyết để đáp ứng nhu cầu này, đảm bảo không gian công cộng ban đêm vừa hiệu quả, vừa nhân văn.
Các nghiên cứu quốc tế cho thấy rằng ánh sáng có vai trò quyết định đến cách cư dân nhận thức, sử dụng và gắn bó với không gian đô thị về đêm (Gwiazdzinski, 2015; Straw, 2014). Thiếu vắng quy hoạch ánh sáng dẫn đến hiện tượng chiếu sáng hỗn loạn, ô nhiễm ánh sáng, lãng phí năng lượng, và đặc biệt là suy giảm trải nghiệm thị giác đối với di sản kiến trúc hay cảnh quan công cộng. Trong khi đó, quy hoạch ánh sáng tốt có thể kéo dài thời gian sử dụng không gian, thúc đẩy du lịch, tăng cường an toàn, và hình thành bản sắc thị giác đêm cho đô thị.
Quy hoạch ánh sáng trong bối cảnh đô thị đương đại không còn được tiếp cận như một công cụ kỹ thuật đơn thuần, mà đang dần được định hình như một lĩnh vực thiết kế – quy hoạch liên ngành, kết nối giữa kỹ thuật, nghệ thuật thị giác, tâm lý môi trường và chính sách công. Các nền tảng lý thuyết hiện đại cho thấy ánh sáng có vai trò quyết định trong việc định hình trải nghiệm không gian, cảm xúc cộng đồng và bản sắc đô thị. Trước hết, thuyết cảm quan nhấn mạnh vai trò của ánh sáng trong việc tạo dựng “bầu không khí đô thị” – Không chỉ dưới góc nhìn thị giác, mà còn ở tầng sâu cảm xúc và gắn bó với nơi chốn. Tiếp theo, lý thuyết bản sắc thị giác đề xuất khái niệm “dấu ấn ánh sáng” như một thành tố đặc trưng giúp đô thị khác biệt và có khả năng định vị hình ảnh trong tâm trí cư dân cũng như du khách. Bên cạnh đó, thuyết quy hoạch mềm coi ánh sáng là một công cụ can thiệp linh hoạt, không xâm lấn cấu trúc đô thị, nhưng lại tạo ra tác động mạnh mẽ đến hành vi không gian và thói quen sử dụng của cộng đồng. Đặc biệt, lý thuyết đô thị đêm (Gwiazdzinski,2005) đã xác định đêm như một nhịp sinh học và văn hóa riêng biệt, không thể tiếp cận bằng các công cụ quy hoạch ban ngày một cách máy móc, mà cần có cơ chế tổ chức không gian, ánh sáng và chức năng hoạt động đặc thù cho thời gian này.

Từ những cơ sở lý thuyết trên, các TP tiên phong trong quy hoạch ánh sáng như Lyon, Paris, Amsterdam, Seoul hay Singapore đã hình thành hệ thống nguyên tắc vận hành ánh sáng đô thị đêm mang tính chiến lược. Thứ nhất là nguyên tắc phân vùng ánh sáng theo chức năng, trong đó không gian ban đêm được chia thành các vùng như khu di sản, khu thương mại, tuyến đi bộ, công viên, khu dân cư…, mỗi vùng được thiết lập hệ màu, cường độ và nhịp điệu ánh sáng khác nhau tùy theo mục đích sử dụng và đặc điểm xã hội. Thứ hai, là yêu cầu tôn trọng ngữ cảnh lịch sử – văn hóa, đặc biệt với các công trình di sản. Ánh sáng không chỉ cần phù hợp về tỷ lệ, kết cấu và vật liệu kiến trúc, mà còn không được làm lu mờ giá trị biểu tượng hoặc gây tổn hại vật lý lên bề mặt công trình. Thứ ba, ánh sáng hiện đại cần được thiết kế như một trải nghiệm toàn diện, trong đó ánh sáng không chỉ để “nhìn thấy”, mà để “cảm nhận” – Thông qua các lớp ánh sáng điểm nhấn cảm xúc, và kể chuyện không gian bằng ánh sáng. Thứ tư là nguyên tắc kết hợp nghệ thuật và công nghệ, từ nghệ thuật thị giác, ánh sáng tương tác, đến công nghệ cảm biến và giải pháp chiếu sáng tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo. Cuối cùng, yếu tố không thể thiếu trong mọi quy hoạch ánh sáng đô thị hiện đại là tham vấn cộng đồng và đánh giá cảm nhận người sử dụng, nhằm đảm bảo rằng các phương án chiếu sáng không chỉ đáp ứng tiêu chí kỹ thuật – thẩm mỹ, mà còn phù hợp với hành vi sử dụng, nhịp sinh học và nhu cầu tinh thần của cư dân đô thị về đêm.

Kết luận và kiến nghị
Trong bối cảnh các TP đang hướng đến phát triển bền vững và cạnh tranh bằng bản sắc, chiếu sáng cần được xem là một cấu phần chính thức của quy hoạch cảnh quan và thiết kế đô thị, đặc biệt trong việc quản lý không gian công cộng về đêm. Đối với các đô thị di sản như Hà Nội, đây không chỉ là cơ hội để làm mới cách tiếp cận không gian quen thuộc, mà còn là thách thức để phát huy giá trị văn hóa – lịch sử thông qua một ngôn ngữ biểu đạt đương đại là ánh sáng.
Trên cơ sở đó, việc xây dựng chiến lược chiếu sáng di sản tại Hà Nội cần dựa trên ba trụ cột chính: Quy hoạch tích hợp, Thiết kế cảm xúc, Nghiên cứu liên ngành về đô thị đêm. Thứ nhất, Hà Nội cần nghiên cứu xây dựng một chiến lược ánh sáng đô thị tổng thể, trong đó xác lập các vùng chiếu sáng đặc thù (di sản, thương mại, sinh hoạt…). Thứ hai, cần nghiên cứu xây dựng bộ tiêu chí chiếu sáng di sản kết hợp giữa các yêu cầu bảo tồn vật liệu và khả năng kể chuyện bằng ánh sáng – tức không chỉ “soi sáng” công trình, mà còn “kể lại” giá trị của chúng một cách nghệ thuật và truyền cảm. Thứ ba, khuyến khích phát triển nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu về thiết kế ánh sáng, tạo nền tảng tri thức vững chắc cho sự phát triển bền vững của đô thị đêm.
Song song với đó, TP nên thúc đẩy các chương trình sáng tạo cộng đồng và truyền thông di sản bằng ánh sáng, chẳng hạn như “Bản đồ đêm di sản Hà Nội”, “Tour ánh sáng kể chuyện”, hay Lễ hội ánh sáng thường niên gắn với không gian phố cổ…
Tóm lại, để Hà Nội thực sự trở thành một “Thành phố đêm di sản”, chiếu sáng không thể chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà cần được định vị như một công cụ quy hoạch mềm, một chất liệu thiết kế không gian đô thị, và một phương tiện biểu đạt văn hóa sâu sắc. Khi ánh sáng được quy hoạch bài bản, thiết kế cảm xúc và triển khai có sự tham gia, nó sẽ không chỉ làm sáng các công trình – mà còn làm rõ bản sắc và cảm xúc của đô thị Hà Nội trong không gian công cộng ban đêm.
TS.KTS Nguyễn Thái Huyền
Viện Đào tạo và Hợp tác quốc tế – ĐH Kiến trúc Hà Nội





